Có 2 kết quả:

摩擦 mó cā ㄇㄛˊ ㄘㄚ磨擦 mó cā ㄇㄛˊ ㄘㄚ

1/2

mó cā ㄇㄛˊ ㄘㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mài sát, cọ sát, chà sát, ma sát

Từ điển Trung-Anh

(1) friction
(2) rubbing
(3) chafing
(4) fig. disharmony
(5) conflict
(6) also written 磨擦

Bình luận 0

mó cā ㄇㄛˊ ㄘㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 摩擦[mo2 ca1]

Bình luận 0